cầu thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu thân+
- To seek the alliance with
- nhờ người mối ngỏ lời cầu thân
to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
- nhờ người mối ngỏ lời cầu thân
Lượt xem: 612
Từ vừa tra