--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu thân
+
To seek the alliance with
nhờ người mối ngỏ lời cầu thân
to ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
cầu thân
:
To seek the alliance withnhờ người mối ngỏ lời cầu thânto ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request